propagandistisch /(Adj.)/
(bes Wirtsch ) (thuộc) quảng cáo;
tiếp thị;
bewerben /(st. V.; hat)/
(Kaufmannsspr ) quảng cáo;
tuyên truyền;
tiếp thị (Werbung treiben);
wer /ben [’verban] (st. V.; hat)/
giới thiệu;
vận động;
quảng cáo;
tiếp thị;
: für etw.
vermarkten /(sw. V.; hat)/
tiếp thị;
đưa ra rao bán;
thương mại hóa;