Việt
Quảng cáo
Quảng cáo.
sự quảng cáo
Anh
advertising
Đức
Werbung
Pháp
La publicité
(advertisement) quảng cáo [TM] advertising agency - phòng quảng cáo - advertising manager - trường phòng quảng cáo - advertising space - nơi dành cho quảng cáo - advertisement - rao vặt.
[DE] Werbung
[EN] advertising
[FR] La publicité
[VI] Quảng cáo
Advertising
(n) sự quảng cáo
quảng cáo
Hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác.