TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

balz

gọi mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gọi mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao phối của một sô' loài chim hoang đã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùa giao phối của một số loại chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf die Balz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

balz

courtship

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

balz

Balz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werbung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

balz

parade nuptiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in die Balz treten

bước vào mùa giao phối.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Balz,Werbung /SCIENCE/

[DE] Balz; Werbung

[EN] courtship

[FR] parade nuptiale

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Balz /[balts], die; -, -en (PL ungebr.)/

sự gọi mái; sự giao phối của một sô' loài chim hoang đã (như bồ câu rừng, gà rừng, chim trĩ V V );

Balz /[balts], die; -, -en (PL ungebr.)/

mùa giao phối của một số loại chim;

in die Balz treten : bước vào mùa giao phối.

Balz /[balts], die; -, -en (PL ungebr.)/

auf die Balz;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Balz /f =, -en/

sự] gọi mái (chim, gà...)