TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng hoá

hàng hoá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Vật phẩm

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

lô hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thương phẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng có ích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng chuyên chở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng hoá trên tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giá vốn hàng bán Phản ánh trị giá vốn của sản phẩm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

dịch vụ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

bất động sản đầu tư

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

giá thành sản xuất của sản phẩm xây lắp bán trong kỳ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Tài khoản phải trả người bán Tài khoản này dùng để phản ánh tình hình thanh toán về các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp cho người bán vật tư

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

người cung cấp dịch vụ theo hợp đồng kinh tế đã ký kết

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Tài khoản phải thu khách hàng Tài khoản này dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu và tình hình thanh toán các khoản nợ phải thu của doanh nghiệp với khách hàng về tiền bán sản phẩm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

BĐS đầu tư

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

TSCĐ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

cung cấp dịch vụ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Phải thu khách hàng Tài khoản phải thu khách hàng dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu và tình hình thanh toán các khoản nợ phải thu của doanh nghiệp với khách hàng về tiền bán sản phẩm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tài sản cố định

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

cung cấp dịch vụ. Tài khoản này cũng được dùng để phản ánh các khoản phải thu của người nhận thầu xây dựng cơ bản với người giao thầu về khối lượng công tác xây dựng cơ bản đã hoàn thành

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

hàng hoá

commodity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

goods

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

cargo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ware

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

commodities

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

batch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

payload

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shipload

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

consignment

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Cost Of Sales

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Trade Accounts Payable

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Trade Accounts Receivable

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Trade Receivable

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

hàng hoá

Ware

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fracht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Güter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Güterwaren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cargo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nutzlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schiffsladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Cost Of Sales

Giá vốn hàng bán Phản ánh trị giá vốn của sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ, bất động sản đầu tư; giá thành sản xuất của sản phẩm xây lắp (đối với doanh nghiệp xây lắp) bán trong kỳ

Trade Accounts Payable

Tài khoản phải trả người bán Tài khoản này dùng để phản ánh tình hình thanh toán về các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp cho người bán vật tư, hàng hoá, người cung cấp dịch vụ theo hợp đồng kinh tế đã ký kết

Trade Accounts Receivable

Tài khoản phải thu khách hàng Tài khoản này dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu và tình hình thanh toán các khoản nợ phải thu của doanh nghiệp với khách hàng về tiền bán sản phẩm, hàng hoá, BĐS đầu tư, TSCĐ, cung cấp dịch vụ

Trade Receivable

Phải thu khách hàng Tài khoản phải thu khách hàng dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu và tình hình thanh toán các khoản nợ phải thu của doanh nghiệp với khách hàng về tiền bán sản phẩm, hàng hoá, bất động sản đầu tư, tài sản cố định, cung cấp dịch vụ. Tài khoản này cũng được dùng để phản ánh các khoản phải thu của người nhận thầu xây dựng cơ bản với người giao thầu về khối lượng công tác xây dựng cơ bản đã hoàn thành

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Hàng hoá

Vật phẩm; Hàng hoá

Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Hàng hoá

Vật phẩm; Hàng hoá

Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Commodity

Vật phẩm; Hàng hoá

Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường

Từ điển toán học Anh-Việt

consignment

hàng hoá

goods

hàng hoá

ware

hàng hoá

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

goods,commodity,cargo

Hàng hoá

Từ điển phân tích kinh tế

commodity

hàng hoá

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Commodity

Hàng hoá

Bất kỳ một mặt hàng nào đượctrao đổi trong Thương mại, như ng thông thường nhất là để chỉ nguyên vật liệu. Ví dụ nhưlúa mì, thiếc, đồng, mangan, càư phê, chè, caoư su. Xem thêm buffer stock, commodity policy, commodity terms of trade và international commodity agreement.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ware /f/CH_LƯỢNG/

[EN] commodity

[VI] hàng hoá

Ladung /f/VTHK/

[EN] cargo

[VI] hàng hoá

Fracht /f/VT_THUỶ/

[EN] cargo

[VI] hàng hoá (chất tải)

Güter /nt pl/Đ_SẮT/

[EN] goods

[VI] hàng hoá

Güterwaren /f pl/B_BÌ/

[EN] goods

[VI] hàng hoá

Cargo /m/VTHK/

[EN] cargo

[VI] hàng hoá

Ladung /f/DHV_TRỤ/

[EN] batch, cargo

[VI] hàng hoá, lô hàng (tàu vũ trụ)

Gut /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] commodity

[VI] hàng hoá, thương phẩm

Nutzlast /f/DHV_TRỤ/

[EN] cargo, payload

[VI] tải trọng có ích, hàng hoá (tàu vũ trụ)

Schiffsladung /f/VT_THUỶ/

[EN] cargo, shipload

[VI] hàng hoá, hàng chuyên chở, hàng hoá trên tàu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cargo

hàng hoá

commodities

hàng hoá

goods

hàng hoá

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ware

hàng hoá