TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trade accounts receivable

Tài khoản phải thu khách hàng Tài khoản này dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu và tình hình thanh toán các khoản nợ phải thu của doanh nghiệp với khách hàng về tiền bán sản phẩm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hàng hoá

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

BĐS đầu tư

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

TSCĐ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

cung cấp dịch vụ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

trade accounts receivable

Trade Accounts Receivable

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

Trade Accounts Receivable

Tài khoản phải thu khách hàng Tài khoản này dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu và tình hình thanh toán các khoản nợ phải thu của doanh nghiệp với khách hàng về tiền bán sản phẩm, hàng hoá, BĐS đầu tư, TSCĐ, cung cấp dịch vụ