TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm tự nhiên

sản phẩm tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản vật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chồi cây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sản phẩm tự nhiên

outgrowth

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sản phẩm tự nhiên

Naturprodukt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outgrowth

sản vật, sản phẩm tự nhiên, chồi cây

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturprodukt /das/

sản phẩm tự nhiên;