TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bét

bét

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con bét

nhóm tiết túc gồm con ve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con bét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bét

 acarus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con bét

 acarina

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bét

sehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überaus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acarus /y học/

ve, tích, bét

 acarina /y học/

nhóm tiết túc gồm con ve, con tích, con bét

 acarina /y học/

nhóm tiết túc gồm con ve, con tích, con bét

Từ điển tiếng việt

bét

- 1 tt., thgtục 1. Mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá: đứng bét lớp Bét ra mỗi tháng cũng được vài trăm ngàn đồng. 2. Tồi tệ hết mức: Bài làm sai bét Công việc nát bét.< br> - 2 tt. (kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất: nát bét.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bét

sehr (adv), überaus (adv), stark (adv); nát bét zerfallen vi; zerbrochen