Việt
bét
ve
tích
nhóm tiết túc gồm con ve
con tích
con bét
Anh
acarus
acarina
Đức
sehr
überaus
stark
acarus /y học/
ve, tích, bét
acarina /y học/
nhóm tiết túc gồm con ve, con tích, con bét
- 1 tt., thgtục 1. Mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá: đứng bét lớp Bét ra mỗi tháng cũng được vài trăm ngàn đồng. 2. Tồi tệ hết mức: Bài làm sai bét Công việc nát bét.< br> - 2 tt. (kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất: nát bét.
sehr (adv), überaus (adv), stark (adv); nát bét zerfallen vi; zerbrochen