product
o sản phẩm, sản vật
§ combustion product : sản phẩm cháy
§ cased products : sản phẩm đã kiểm tra phẩm chất
§ end product : sản phẩm cuối, thành phẩm
§ final refinery product : sản phẩm tinh chế
§ finished product : sản phẩm cuối, thành phẩm
§ gross national product : tổng sản phẩm quốc dân
§ head product : sản phẩm cất dầu
§ intermediate product : sản phẩm trung gian
§ mineral product : sản phẩm khoáng vật
§ overhead product : sản phẩm chưng cất ở đỉnh
§ petroleum product : sản phẩm dầu lửa
§ rock product : sản phẩm đá
§ semifinished product : bán thành phẩm
§ solid petroleum product : sản phẩm rắn của dầu lửa
§ solubility product : tích số tan
§ straight-run product : sản phẩm cất trực tiếp
§ sublimation product : sản phẩm thăng hoa
§ waste product : sản phẩm thải, phế phẩm, phế vật
§ white product : sản phẩm trắng (tinh lọc)