TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

products

Thép

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sản phẩm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

products

products

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Steel

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

products

Endstoffe

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Produkte

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Stahl

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Erzeugnisse

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Dầu thô Brent

Brent makes such a good benchmark because it is easy to refine into products such as petrol, so demand is consistent.

Brent tạo ra một chuẩn mực tốt bởi vì nó dễ dàng được tinh lọc thành các sản phẩm như xăng, do đó nhu cầu đối với nó là nhất quán.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stahl,Erzeugnisse

[EN] Steel, products

[VI] Thép, Sản phẩm

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Endstoffe

products

Produkte

products