TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ phì nhiêu

độ phì nhiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh sản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ màu mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phì nhiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự màu mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ phì nhiêu

 fertility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fertility

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

độ phì nhiêu

Fruchtbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ergiebigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da vor allem die nährstoffreiche Humusschicht verloren geht, verschlechtert sich die Bodenfruchtbarkeit drastisch.

Chủ yếu lớp đất mùn bị mất nên độ phì nhiêu của đất giảm một cách nghiêm trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fruchtbarkeit /die; -/

độ phì nhiêu; độ màu mỡ;

Ergiebigkeit /die; -/

sự phì nhiêu; độ phì nhiêu; sự màu mỡ;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fertility

độ phì nhiêu ; [tính, khả năng] sinh sản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fertility /hóa học & vật liệu/

độ phì nhiêu

 fertility /xây dựng/

độ phì nhiêu