propagation /điện lạnh/
sự truyền sóng
propagation /điện/
sự truyền sóng
Sự chuyển động của sóng đienẹ từ hoặc âm thanh trong không gian.
propagation
sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)
propagation /hóa học & vật liệu/
sự lan
propagation /điện lạnh/
sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)
propagation
sự phổ biến
propagate, propagation
lan truyền
progressive transmission, propagation
sự lan truyền
distribution, propagation, spread, spreading
sự phổ biến
heat transfer by conduction, distribution, emission, propagation
sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt