lateral spread of the waves /toán & tin/
sự trải ra phía bên của sóng
lateral spread of the waves, spreading
sự trải ra phía bên của sóng
lateral spread of the waves /điện tử & viễn thông/
sự trải ra phía bên của sóng
lateral spread of the waves /vật lý/
sự trải ra phía bên của sóng
lateral spread of the waves
sự trải ra phía bên của sóng