TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spraying screen

độ giãn rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ trải rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trải rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tán kích thước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác suất phân bố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét sơn kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối mở rộng dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spraying screen

 spraying screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spreading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relief painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paintwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scattering of dimensions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straggling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distribution probability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lacquer sealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data extent block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prolong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spraying screen

độ giãn rộng

 spraying screen

độ trải rộng

 spraying screen /toán & tin/

sự trải rộng

 spraying screen, spread, spreading

sự trải rộng

relief painting, paintwork, spraying screen

sơn nổi

scattering of dimensions, spraying screen, straggling

sự phân tán kích thước (trong loạt sản phẩm)

distribution probability, distributive, spacing, spraying screen

xác suất phân bố

lacquer sealing, spraying screen, varnish, paint /hóa học & vật liệu/

sự quét sơn kín

Quét hỗn hợp chất nhuộm màu.

To apply such a mixture.

data extent block, multiply, prolong, spanning, spraying screen, spread

khối mở rộng dữ liệu