spraying screen
độ giãn rộng
spraying screen
độ trải rộng
spraying screen /toán & tin/
sự trải rộng
spraying screen, spread, spreading
sự trải rộng
relief painting, paintwork, spraying screen
sơn nổi
scattering of dimensions, spraying screen, straggling
sự phân tán kích thước (trong loạt sản phẩm)
distribution probability, distributive, spacing, spraying screen
xác suất phân bố
lacquer sealing, spraying screen, varnish, paint /hóa học & vật liệu/
sự quét sơn kín
Quét hỗn hợp chất nhuộm màu.
To apply such a mixture.
data extent block, multiply, prolong, spanning, spraying screen, spread
khối mở rộng dữ liệu