TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần xây thêm

phần xây thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần xây thêm

 extension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extension

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phần xây thêm

Ausziehleiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausziehleiter /f/XD/

[EN] extension

[VI] phần mở rộng, phần xây thêm

Anbau /m/XD/

[EN] extension

[VI] phần xây thêm, sự mở rộng (ngôi nhà)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extension /xây dựng/

phần xây thêm

 top-out /xây dựng/

phần xây thêm (ở trên)

 top-out /xây dựng/

phần xây thêm (ở trên)