TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaserne

khu nhà kiểu trại lính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trại lính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doanh trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kaserne

barracks

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kaserne

Kaserne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaserne /[ka'zerna], die; -n/

trại lính; doanh trại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaserne /f/XD/

[EN] barracks

[VI] khu nhà kiểu trại lính