TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 barn

trại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trại nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kho thóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vựa thóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 barn

 barn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barn /xây dựng/

trại (nhỏ, đơn sơ)

 barn /xây dựng/

trại nhỏ

 barn /toán & tin/

kho thóc

 barn /toán & tin/

vựa thóc

 barn /xây dựng/

trại (nhỏ, đơn sơ)

 barn /xây dựng/

vựa thóc