Flitterboden /m -s, = u -bôden/
cái] vựa lúa, vựa thóc; Flitter
Komboden /m -s, = u -bôden/
vựa thóc, kho thóc; -
Komspeicher /m -s, =/
kho thóc, vựa thóc; -
Komkammer /f =, -n/
kho lúa, kho ngũ cốc, vựa thóc; -
Getreidespeicher /m -s, =/
kho thóc, vựa thóc, kho lúa mì, kho ngũ cốc.
Flitterkästen /m -s, = u kästen/
1. [cái] vựa lúa, vựa thóc; 2. máng ăn, chậu ăn, máng, máng cỏ; -
-bauerland /n -(e)s, -lânder/
vựa lúa, vựa thóc, vùng vựa lúa, đất trồng lúa, nưỏc trồng lúa, nưóc nông nghiệp; -bauer