Việt
vựa lúa
vựa thóc
máng ăn
chậu ăn
máng
máng cỏ
Đức
Flitterkästen
Flitterkästen /m -s, = u kästen/
1. [cái] vựa lúa, vựa thóc; 2. máng ăn, chậu ăn, máng, máng cỏ; -