TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tache

stain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drip through

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
taché

coloured

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stained

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tâche

work task

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

task

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tâche

Aufgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Arbeitsaufgabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prozeß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Task

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anweisung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
tache

Fleck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildabschattung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchtropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
taché

verfärbt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tâche

tâche

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
tache

tache

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

goutte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
taché

taché

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tachée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

tâche

tâche

Anweisung, Aufgabe

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tache /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fleck

[EN] stain

[FR] tache

tache /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bildabschattung

[EN] shading

[FR] tache

goutte,tache /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Durchtropfen

[EN] drip through

[FR] goutte; tache

taché /AGRI/

[DE] verfärbt

[EN] coloured; stained

[FR] taché

tâche /TECH/

[DE] Arbeitsaufgabe

[EN] work task

[FR] tâche

tâche /IT-TECH,TECH/

[DE] Aufgabe; Prozeß; Task

[EN] task

[FR] tâche

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tache

tache [tajl n. f. I. 1. vết, vết bẩn. Tache d’encre, d’huile sur un vêtement: vết mực, vết dầu trên quần áo. > Faire tache: Làm mất sự hài hòa. > Bóng Faire tache d’huile: Loang, lan dần, vết dầu loang. 2. vết nhơ, sự ô uế thanh danh. Une vie, une réputation sans tache: Một cuôc dõi, mót thanh danh không có vết nhữ. IL Mảng màu trên nền màu khác. Spécial. 1. Đốm. Chien blanc à taches noires: Con chó trắng dô' m đen. -Taches de rousseur: vết do dỏ. > GPHẪU Tache jaune: Điểm vàng. 2. THIÊN Tache solaire: vết đen trên mặt trồi.

taché,tachée

taché, ée [taje] adj. 1. Có vết, có vết bẩn. Vêtement taché: Quần áo có vết bẩn. 2. Có đôm. Un chat à robe grise tachée de blanc: Con mèo xám dốm trắng. tachéo- Yếu tố có nghĩa là " nhanh" , tachéographe [takeogRaí] n. m. KỸ Máy họa đồ, giác cự ký.

tâche

tâche [tạfl n. f. 1. Phần việc phải làm, công việc. Donner une tâche à un artisan: Giao phần viêc phải làm cho nguòi thơ thủ công. > Loc. adj. và adv. A la tâche: Làm khoán. Travail à la tâche: Công việc làm khoán. Payer à la tâche: Trả theo vụ việc, trả luong khoán. > Bóng, Văn Prendre à tâche de: cố gắng làm, ra sức làm. 2. Nhiệm vụ.