Việt
xổ
tẩy
lọc sạch
tẩy ruột
nhuận tràng.
uổng thuốc nhuận tràng
Anh
dump
catharsis
Đức
purgieren
entschlacken
abführend
laxieren
abführend /a (y)/
tẩy ruột, xổ, nhuận tràng.
laxieren /I vt,/
tẩy, xổ, uổng thuốc nhuận tràng; II vi bị đi nỉa [ỉa chảy, lạnh bụng, tháo dạ].
purgieren /(sw. V.; hat)/
(Med ) tẩy; xổ (abführen);
entschlacken /(sw. V.; hat)/
(cơ thể) lọc sạch; tẩy; xổ;
Xổ
mở, tháo ra xổ buồm, xổ cờ, xổ gà, xổ số, xổ tục, xổ xui, xổ phong long, thuốc xổ, xổ chữ nho, nhảy xổ vào.
dump /toán & tin/
Chuyển nội dung của bộ nhớ cho máy in hoặc cho thiết bị lưu trữ bằng đĩa. Các lập trình viên thường hay dùng phương pháp xổ hết bộ nhớ khi gỡ rối các chương trình để xem xét một cách chính xác máy tính đang làm những gì trong quá trình xảy ra việc xổ bộ nhớ này.
catharsis /y học/
xổ, tẩy