Việt
bộ phận rửa
tẩy
thiết bị rửa xe
Anh
washer
wash system
washing plant
Đức
Wäscher
Waschanlage
v Scheinwerferreinigungsanlage
Có bộ phận rửa mặt ngoài đèn chiếu
Die automatische Leuchtweiteregelung und die Scheinwerferreinigungsanlage verhindern die Blendung des Gegenverkehrs.
Điều chỉnh tự động tầm chiếu xa và bộ phận rửa mặt ngoài đèn chiếu có tác dụng ngăn cản sự làm chói mắt người lái xe chạy ngược chiều.
[EN] wash system, washing plant
[VI] Bộ phận rửa, thiết bị rửa xe
[EN] washer
[VI] bộ phận rửa, tẩy