einreiben /vt/
1. xoa (thoa, xát) (dầu...); 2. bôi (dầu).
antupfen /vt/
bôi, quét (bằng bút lông...)
bepinseln /vt/
bôi, quét (màu).
abtupien /vt/
thấm khô, bôi (iốt).
Einreibung /f =, -en/
sự] xoa, thoa, xát, bôi (dầu).
aufschmieren /vt/
bôi, phết, phiét; (khinh bì) bôi bẩn, làm bẩn.
anfärben /vt/
nhuộm, tô màu, bôi, sơn.
ausschmieren /vt/
1. xoa, bôi, bôi mô, bôi trơn, tra dầu,
nachfärben /vt/
tô điểm, tồ, bôi, sơn lại, nhuộm lại.
aufstreichen /vt/
1. bôi, phét, phiếtị xoa, tô, quệt, trát; 2. chải đầu.
bestreichen /vt(m/
vt(mit D) 1. bôi, phết, phiét, xoa, tô, quệt, trát; 2. tô, bôi, sơn, tô màu, quét sơn; 3. đưa.... lướt qua, vuốt, chạm [tdij, đụng [tói]; 4. bắn, bắn phá, xạ kích, nã súng; bestrichener Raum phạm vi bị oanh tạc.
beschmieren /vt (m/
vt (mit D) 1. bôi, tô, xoa, quét, trát, trét, quệt, phết, phiết, quét; 2. làm bẩn, bôi bẩn, vẩy bẩn.
streichen /I vi (s) đi quanh quẩn, lang thang, đi lượn, đi dạo; II/
1. bôi, quét, sơn, tô màu, phết; Butter auf Brot - quết bơ lên bánh mì; mit der Hánd über die Stirn streichen sò tay lên trán; 2. nhuộm, ruộm; 3. vuốt (tóc); das Haar glatt streichen vuốt phẳng tóc; sich (D)den Bart - vuốt râu; Wolle streichen chải len; die Géige - kéo vi ô lông; 4. gạch bỏ, gạch... đi, gạt... đi, xóa... đi, bỏ... đi; (thể thao) loại bỏ; 5.: gestrichen voll đầy đến mép [bờ]; daß Maß ist gestrichen voll! đủ rồi!
Bestreichung /í =, -en/
1. [sự] bôi, phét, phiết, xoa, tô, quệt, trát; 2. [sự] sơn, tô màu; 3. [sự] tiếp xúc, va chạm; 4. (vật lý) [sự] từ hóa, nạp từ, nhiễm từ; 5. [sự] bắn phá, oanh kích.
ausstreichen /ỉ vt/
1. gạch đi, xóa đi, bỏ đi; 2.là, ủi, vuốt thẳng; 3. xoa, bôi, bôi mở, bôi trơn; 4. tán đương, ca ngợi, tán tụng, tâng bốc, tô điểm, tô vẽ; II vi (s) trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.
anpinseln /vt/
1. nhuộm màu, tô, bôi sơn; 2. (y) bôi.