TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einreiben

xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoa mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einreiben

einreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dann das Desinfektionsmittel sorgfältig mindestens 30 Sekunden in die Hände einreiben, dabei alle Handbereiche erfassen, insbesondere die Fingerkuppen und Daumen, da sie die höchste Keimdichte aufweisen (Bild 1).

Sau đó cẩn thận xoa tay với các chất khử trùng ít nhất 30 giây, và các nơi trong bàn tay đều chạm nhau, đặc biệt là các đầu ngón tay và ngón tay cái, vì mật độ mầm bệnh xuất hiện ở đây cao nhất (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einreiben /(st. V.; hat)/

(dầu, kem ) thoa; xoa; xát; chà xát; thoa mạnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einreiben /vt/

1. xoa (thoa, xát) (dầu...); 2. bôi (dầu).