Việt
tẩy
khử bằng dung dịch jhóa học
Đức
abbeizen
den alten Anstrich abbeizen
tẩy sạch lớp màu cũ.
abbeizen /(sw. V.; hat)/
tẩy; khử (màu ) bằng dung dịch jhóa học;
tẩy sạch lớp màu cũ. : den alten Anstrich abbeizen