TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn văn

diễn văn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giảng văn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Bài huấn dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Địa chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngỏ lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

câu chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưởng trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

diễn văn

Address

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 speech

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

allocution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

diễn văn

Rede

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er tauscht mit dem Präsidenten der schwedischen Akademie der Wissenschaften einen Händedruck, erhält den Nobelpreis für Physik und lauscht der Laudatio.

Ông bắt tay chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển, nhận giải Nobel Vật lí và lắng nghe bài diễn văn tán dương mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He shakes hands with the president of the Swedish Academy of Sciences, receives the Nobel Prize for physics, listens to the glorious citation.

Ông bắt tay chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển, nhận giải Nobel Vật lí và lắng nghe bài diễn văn tán dương mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm in die Rede fallen

ngắt lời, cắt lôi, cưóp lởi, nói tranh; 2. [bài] tham luận, diễn văn, diễn tù, báo cáo; eine ~

indirekte [abhängige] Rede

lôi nói gián tiếp,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rede /f =, -n/

1. câu chuyện; [cuộc] nói chuyên, đàm thoại, hội thoại, đàm luận, đàm đạo; ungebundene Rede văn xuôi, tản văn; gebundene Rede thơ ca; die Rede auf etw. (A) bringen nói mãi về cái gì; fm in die Rede fallen ngắt lời, cắt lôi, cưóp lởi, nói tranh; 2. [bài] tham luận, diễn văn, diễn tù, báo cáo; eine Rede halten đọc diễn văn [báo cáo]; 3. [sự] báo cáo, tưởng trình; giải đáp; 4. (văn phạm) [cách] phát âm, nói; direkte {unabhängige] - lối nói trực tiếp; indirekte [abhängige] Rede lôi nói gián tiếp,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

allocution

Bài huấn dụ, diễn văn

address

Địa chỉ, diễn văn, ngỏ lời

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Address

Diễn văn, Giảng văn.

Từ điển tiếng việt

diễn văn

- d. Bài phát biểu tương đối dài đọc trong dịp long trọng. Diễn văn khai mạc đại hội.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speech

diễn văn