Việt
cầm
cầm cố
cầm đỢ
cho vay có cầm đồ.
cho vay có thế chấp
cho vay được bảo đảm bằng thế chấp các chứng khoán
Đức
lombardieren
lombardieren /(sw. V.; hat) (Bankw.)/
cho vay có thế chấp; cho vay được bảo đảm bằng thế chấp các chứng khoán;
lombardieren /vt/
1. cầm, cầm cố, cầm đỢ; dợ; 2. cho vay có cầm đồ.