Việt
cầm đồ
cầm cố
cầm đỢ
chèn lắp mô đã khai thác hét.
. cầm đồ
Anh
mortage
mortgage
pawn
Đức
Versatz
Versatz /m -es/
1. [sự] cầm cố, cầm đồ, cầm đỢ; etw. in - geben cầm cố, cầm đồ; 2. (mỏ) [sự] chèn lắp mô đã khai thác hét.
mortage /hóa học & vật liệu/
mortgage /hóa học & vật liệu/
pawn /hóa học & vật liệu/
mortage, mortgage, pawn