Việt
thế kỷ
một trăm năm
thế kỷ hai mươi mốt bắt đầu bằng ngày 1 tháng giêng năm 200
Anh
Century
Đức
Jahrhundert
das mit dem
durch die Jahrhundert e
hang thế kỉ, từ thế kỉ này sang thế kỉ khác.
Jahrhundert /das; -s, -e/
(Abk : Jh ) một trăm năm; thế kỷ;
das mit dem :
thế kỷ hai mươi mốt bắt đầu bằng ngày 1 tháng giêng năm 200;
Jahrhundert /n -(e)s, -e/
một trăm năm; thế kĩ; durch die Jahrhundert e hang thế kỉ, từ thế kỉ này sang thế kỉ khác.
[DE] Jahrhundert
[EN] Century
[VI] thế kỷ