TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jahrhundert

thế kỷ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một trăm năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế kỷ hai mươi mốt bắt đầu bằng ngày 1 tháng giêng năm 200

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jahrhundert

Century

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

jahrhundert

Jahrhundert

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das mit dem

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch die Jahrhundert e

hang thế kỉ, từ thế kỉ này sang thế kỉ khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahrhundert /das; -s, -e/

(Abk : Jh ) một trăm năm; thế kỷ;

das mit dem :

Jahrhundert /das; -s, -e/

thế kỷ hai mươi mốt bắt đầu bằng ngày 1 tháng giêng năm 200;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahrhundert /n -(e)s, -e/

một trăm năm; thế kĩ; durch die Jahrhundert e hang thế kỉ, từ thế kỉ này sang thế kỉ khác.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Jahrhundert

[DE] Jahrhundert

[EN] Century

[VI] thế kỷ