Việt
thế kỷ
đội trăm quân
tập trăm đoạn
Anh
century
Đức
Jahrhundert
Century
Century (n)
Thế kỷ
Thế kỷ, đội trăm quân, tập trăm đoạn
[DE] Jahrhundert
[EN] Century
[VI] thế kỷ
n. one hundred years