Việt
thế kỷ
đội trăm quân
tập trăm đoạn
Anh
century
Đức
Jahrhundert
One neighborhood lives in the fifteenth century.
Một khu sống trong thế kỉ 15.
Another section of the village is a picture of the eighteenth century.
Một khu khác cho thấy hình ảnh cả thế kỉ 18.
Century
Century (n)
Thế kỷ
Thế kỷ, đội trăm quân, tập trăm đoạn
[DE] Jahrhundert
[EN] Century
[VI] thế kỷ
n. one hundred years