TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

century

thế kỷ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

đội trăm quân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập trăm đoạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

century

century

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

century

Jahrhundert

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One neighborhood lives in the fifteenth century.

Một khu sống trong thế kỉ 15.

Another section of the village is a picture of the eighteenth century.

Một khu khác cho thấy hình ảnh cả thế kỉ 18.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Century

Century (n)

Thế kỷ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

century

Thế kỷ, đội trăm quân, tập trăm đoạn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

century

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Century

[DE] Jahrhundert

[EN] Century

[VI] thế kỷ

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

century

century

n. one hundred years