TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một trăm năm

một trăm năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế kĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một trăm năm

Jahrhundert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundertjährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hundert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sakulum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie Gründe für den Anstieg der Lebenserwartung der Menschen innerhalb der letzten einhundert Jahre.

Nêu lý do gia tăng tuổi thọ của con người trong trên một trăm năm qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das mit dem

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch die Jahrhundert e

hang thế kỉ, từ thế kỉ này sang thế kỉ khác.

der hundertjährig e Geburtstag

kỉ niệm một trăm năm ngày sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundert /.jäh.rig (Adj.) (in Ziffern: 100-jährig)/

(lâu, tồn tại) một trăm năm;

Jahrhundert /das; -s, -e/

(Abk : Jh ) một trăm năm; thế kỷ;

: das mit dem

Sakulum /das; -s, ...la (bildungsspr.)/

thế kỷ; một trăm năm (Jahrhundert);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahrhundert /n -(e)s, -e/

một trăm năm; thế kĩ; durch die Jahrhundert e hang thế kỉ, từ thế kỉ này sang thế kỉ khác.

hundertjährig /a/

thuộc về] một trăm năm, thế kĩ; der hundertjährig e Geburtstag kỉ niệm một trăm năm ngày sinh.