hundert /[’hundart]/
li (Kardinalz ) (in Ziffern: 100) một trăm;
von eins bis hundert zählen : đếm từ một đến một trăm-, auf hundert kommen/sein (ugs.): rất tức giận, tức điên người jmdn. auf hundert bringen (ugs.) : chọc tức ai.
hundert /[’hundart]/
(ugs ) rất nhiều (sehr viele);
Hundert /das; -s, -e u. (nach unbest. Zahl wörtern:) -/
(PI -) một trăm;
.. .vom Hundert (Prozent; Abk. : V. H.; Zeichen: %): phần trăm fünf vom Hundert : năm phần trăm.
Hundert /das; -s, -e u. (nach unbest. Zahl wörtern:) -/
(PI -e) hàng trăm;
số đông;
sô' nhiều;
viele Hunderte drängten sich herbei : hàng trăm người chen nhau đến die Kosten gehen in die Hunde rte/( auch : ) hunderte: chi phi lên đến mấy trăm (Euro).
hundert /.jäh.rig (Adj.) (in Ziffern: 100-jährig)/
già một trăm tuổi;
hundert /.jäh.rig (Adj.) (in Ziffern: 100-jährig)/
(lâu, tồn tại) một trăm năm;