TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

li một trăm

li một trăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

li một trăm

hundert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von eins bis hundert zählen

đếm từ một đến một trăm-, auf hundert kommen/sein (ugs.): rất tức giận, tức điên người

jmdn. auf hundert bringen (ugs.)

chọc tức ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hundert /[’hundart]/

li (Kardinalz ) (in Ziffern: 100) một trăm;

đếm từ một đến một trăm-, auf hundert kommen/sein (ugs.): rất tức giận, tức điên người : von eins bis hundert zählen chọc tức ai. : jmdn. auf hundert bringen (ugs.)