Việt
li một trăm
Đức
hundert
von eins bis hundert zählen
đếm từ một đến một trăm-, auf hundert kommen/sein (ugs.): rất tức giận, tức điên người
jmdn. auf hundert bringen (ugs.)
chọc tức ai.
hundert /[’hundart]/
li (Kardinalz ) (in Ziffern: 100) một trăm;
đếm từ một đến một trăm-, auf hundert kommen/sein (ugs.): rất tức giận, tức điên người : von eins bis hundert zählen chọc tức ai. : jmdn. auf hundert bringen (ugs.)