Việt
một trăm
Anh
cent
centi-
One hundred
hundred
Đức
einhundert
zehn hoch zwei
Hundert I
Hundert
It is graduation day at Agassiz Gymnasium. One hundred twenty-nine boys in white shirts and brown ties stand on marble steps and fidget in the sun while the headmaster reads out their names.
Hôm nay là ngày lễ phát bằng tú tài ở trường Trung học Agassiz. Một trăm hai mươi chín thanh niên áo trắng, cravát nâu đứng trên thềm đá cẩm thạch, ngọ nguậy dưới nắng nghe ông hiệu trưởng xướng danh.
Da ein Druck von 1 Pa sehr klein ist, verwendet man als Einheit üblicherweise 1 bar, das Hunderttausendfache von einem Pascal.
Vì áp suất 1 Pa rất nhỏ nên 1 bar thường được sử dụng như đơn vị, lớn gấp một trăm ngàn lần đơn vị Pascal.
Zahl, die dem Hundertfachen des Mittelwertes des für den Kohlenstoffgehalt vorgeschriebenen Bereichs entspricht: {100 · w(C)}.
Con số ứng với một trăm lần hàm lượng carbon trung bình trong phạm vi quy định: {100 . w (C)}.
Nennen Sie Gründe für den Anstieg der Lebenserwartung der Menschen innerhalb der letzten einhundert Jahre.
Nêu lý do gia tăng tuổi thọ của con người trong trên một trăm năm qua.
.. .vom Hundert (Prozent; Abk.
V. H.; Zeichen: %): phần trăm
fünf vom Hundert
năm phần trăm.
fünf vom Hundert I
năm mươi phần trăm;
zu Hundert I en
hàng trăm;
Hundert /das; -s, -e u. (nach unbest. Zahl wörtern:) -/
(PI -) một trăm;
V. H.; Zeichen: %): phần trăm : .. .vom Hundert (Prozent; Abk. năm phần trăm. : fünf vom Hundert
einhundert /(Kardinalz.)/
một trăm (hundert);
Hundert I /n -s, -e/
một trăm; ein halbes - năm mươi; fünf vom Hundert I năm mươi phần trăm; zu Hundert I en hàng trăm; das schwarze Hundert I (sử) đội bách quân đen.
một trăm (100)
Một trăm
cent, centi-
einhundert (số), zehn hoch zwei