TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một trăm

một trăm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

một trăm

 cent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centi-

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

One hundred

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cent

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hundred

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

một trăm

einhundert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zehn hoch zwei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hundert I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hundert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is graduation day at Agassiz Gymnasium. One hundred twenty-nine boys in white shirts and brown ties stand on marble steps and fidget in the sun while the headmaster reads out their names.

Hôm nay là ngày lễ phát bằng tú tài ở trường Trung học Agassiz. Một trăm hai mươi chín thanh niên áo trắng, cravát nâu đứng trên thềm đá cẩm thạch, ngọ nguậy dưới nắng nghe ông hiệu trưởng xướng danh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da ein Druck von 1 Pa sehr klein ist, verwendet man als Einheit üblicherweise 1 bar, das Hunderttausendfache von einem Pascal.

Vì áp suất 1 Pa rất nhỏ nên 1 bar thường được sử dụng như đơn vị, lớn gấp một trăm ngàn lần đơn vị Pascal.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zahl, die dem Hundertfachen des Mittelwertes des für den Kohlenstoffgehalt vorgeschriebenen Bereichs entspricht: {100 · w(C)}.

Con số ứng với một trăm lần hàm lượng carbon trung bình trong phạm vi quy định: {100 . w (C)}.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie Gründe für den Anstieg der Lebenserwartung der Menschen innerhalb der letzten einhundert Jahre.

Nêu lý do gia tăng tuổi thọ của con người trong trên một trăm năm qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

.. .vom Hundert (Prozent; Abk.

V. H.; Zeichen: %): phần trăm

fünf vom Hundert

năm phần trăm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fünf vom Hundert I

năm mươi phần trăm;

zu Hundert I en

hàng trăm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundert /das; -s, -e u. (nach unbest. Zahl wörtern:) -/

(PI -) một trăm;

V. H.; Zeichen: %): phần trăm : .. .vom Hundert (Prozent; Abk. năm phần trăm. : fünf vom Hundert

einhundert /(Kardinalz.)/

một trăm (hundert);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hundert I /n -s, -e/

một trăm; ein halbes - năm mươi; fünf vom Hundert I năm mươi phần trăm; zu Hundert I en hàng trăm; das schwarze Hundert I (sử) đội bách quân đen.

Từ điển toán học Anh-Việt

cent

một trăm

hundred

một trăm (100)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

One hundred

Một trăm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cent, centi-

một trăm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

một trăm

einhundert (số), zehn hoch zwei