Việt
một trăm
Đức
Hundert I
fünf vom Hundert I
năm mươi phần trăm;
zu Hundert I en
hàng trăm;
Hundert I /n -s, -e/
một trăm; ein halbes - năm mươi; fünf vom Hundert I năm mươi phần trăm; zu Hundert I en hàng trăm; das schwarze Hundert I (sử) đội bách quân đen.