Việt
một trăm năm
thế kĩ
Đức
hundertjährig
der hundertjährig e Geburtstag
kỉ niệm một trăm năm ngày sinh.
hundertjährig /a/
thuộc về] một trăm năm, thế kĩ; der hundertjährig e Geburtstag kỉ niệm một trăm năm ngày sinh.