Việt
hoán vị
đổi chỗ
trao đổi
chuyển vị
chuyển
chuyển điệu
Anh
permutation
transpose
interchange
transposition
Đức
permutieren
umsetzen
vertäusehen
Biosensor. Das Messgerät misst Glukose mittels einer enzymatischen Umsetzung und anschlie- ßender amperometrischen Messung.
Cảm ứng sinh học. Máy cảm ứng đo glucose dựa vào một enzyme hoán vị và sau đó đo điện hóa (amperometric).
Gegebenenfalls müssen Einsetzungs- und Gleichsetzungsverfahren angewandt werden.
Khi cần thiết dùng các phương thức toán chuyển đổi và hoán vị.
etw. mit od. gegen etw.
Đổi chỗ, chuyển, hoán vị, chuyển điệu
đổi chỗ, hoán vị
transpose /toán & tin/
chuyển vị, hoán vị
permutieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
hoán vị;
umsetzen /(sw. V.; hat)/
(Math ) hoán vị; trao đổi;
vertäusehen /(sw. V.; hat)/
trao đổi; đổi chỗ; hoán vị;
: etw. mit od. gegen etw.
- I. đgt. Đổi chỗ, đổi vị trí. II. dt. Kết quả của phép hoán vị trong toán học.
permutation /toán học/
(toán) umstellen vt, umsetzen vt; verstauschen vt