TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

character

đặc tính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tính chất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đặc điểm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tính cách

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ký tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

than củi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

than hoạt tính

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bôi than

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vẽ bằng than

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dấu hiệu ~s of test cs. dấu hiệu trên mảnh vỏ gliding ~ đặc tính trượt lithological ~ tính chất thạch học trầm tích minor ~ dấu hiệu thứ yếu orographic ~ đặc tính sơn văn paleontological ~ đặc điểm cổ sinh rock ~ đặc điểm thạch học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặc điểm đá seasonal ~ đặc tính mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dấu chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tính nết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cá tính

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nét đặc sắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

1. Tính chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc trưng 2. Ấn tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấn hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tích số 3. Phẩm cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẩm tính.<BR>indelible ~ Ấn tích không thể xóa mờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xóa bỏ được.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đs. đặc trưng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đặc số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mt. dấu chữ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phẩm cách

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ðặc tánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hình dạng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Máy vẽ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tánh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tính

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
8-bit character

ký tự 8 bít

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
1-byte character

ký tự 1 bai

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

character

character

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shape

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

form

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

initiator

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

family name

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

caste

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nature

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
8-bit character

8-bit character

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
1-byte character

1-byte character

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

character

zeichen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Charakter

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Merkmal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gestalt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Handlungsträger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
8-bit character

8-Bit-Zeichen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
1-byte character

1-Byte-Zeichen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

8-bit character

Caractère 8 bits

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
1-byte character

Caractère à 1 octet

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
character

caractère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractéristique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Forme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Traceurs

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tánh,tính

family name, caste, character, nature

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

shape,form,character

[DE] Gestalt

[EN] shape, form, character

[FR] Forme

[VI] Hình dạng

agent,character,initiator

[DE] Handlungsträger

[EN] agent, character, initiator

[FR] Traceurs

[VI] Máy vẽ

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

character

ký tự

1. Là chữ cái (ví dụ, a, b, c, d), số (ví dụ, 1, 2, 3), hoặc một ký hiệu đồ hoạ đặc biệt (ví dụ, *, /, -) được coi là một đơn vị dữ liệu đơn. 2. Là khuôn dạng dữ liệu thuộc tính mà dữ liệu của nó được biểu diễn ở dạng ký tự. Ví dụ, dạng dữ liệu " character" (ký tự) được dùng cho thuộc tính COUNTRY (tên quốc gia), với các giá trị là United States, Brazil, Canada, Thailand, ...

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Character

Phẩm cách, Ðặc tánh.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

character

tính chất, đặc tính

Xem Kiểu hình trong di truyền học (Phenotype in genetics)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichen /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] character

[VI] đặc tính, tính chất

Zeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] character, mark

[VI] ký tự, dấu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

character /IT-TECH/

[DE] Zeichen

[EN] character

[FR] caractère

character /IT-TECH,TECH/

[DE] Zeichen

[EN] character

[FR] caractère

character,trait /SCIENCE/

[DE] Merkmal

[EN] character; trait

[FR] caractère; trait

character,characteristic /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kennung

[EN] character; characteristic

[FR] caractère; caractéristique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

character

tính chất, đặc tính

Từ điển pháp luật Anh-Việt

character

(characteristic) : dặc tính, cá tính, tính tình, tiếng lăm, danh ti eng |L1 character witness - người chứng ve hạnh kiêm, lính tình [HC] certificate good character chứng chỉ hạnh kiêm. - characteristic signs - tướng mạo, hình dạng.

Từ điển toán học Anh-Việt

character

đs. đặc trưng, đặc tính; đặc số; mt. dấu chữ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

8-bit character

[DE] 8-Bit-Zeichen

[VI] ký tự 8 bít

[EN] 8-bit character

[FR] Caractère 8 bits

1-byte character

[DE] 1-Byte-Zeichen

[VI] ký tự 1 bai

[EN] 1-byte character

[FR] Caractère à 1 octet

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

character

1. Tính chất, đặc tính, đặc chất, đặc trưng 2. Ấn tích, ấn hiệu, tích số 3. Phẩm cách, tính cách, phẩm tính.< BR> indelible ~ Ấn tích không thể xóa mờ, xóa bỏ được.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CHARACTER

chữ Xem alphanumeric character

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zeichen

character

zeichen

character

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

character

Tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc

character

Đặc tính, tính chất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

character

dấu chữ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

character

đặc điểm, đặc tính, dấu hiệu ~s of test cs. dấu hiệu trên mảnh vỏ gliding ~ đặc tính trượt lithological ~ tính chất thạch học trầm tích minor ~ dấu hiệu thứ yếu orographic ~ đặc tính sơn văn paleontological ~ đặc điểm cổ sinh rock ~ đặc điểm thạch học, đặc điểm đá seasonal ~ đặc tính mùa

Tự điển Dầu Khí

character

['kæriktə]

o   đặc điểm

Phần của tín hiệu địa chấn có thể nhận biết được.

o   đặc tính

§   optical character : đặc tính quang (học)

§   rock character : đặc tính của đá

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

character

ký tự 1. Dấu cơ bản dùng đề btỉu thi dữ Hậu, thường dưới dang cách bố trì đồ họa không gian của các nét gach nối ’ với nhau hoặc lân cận nhau, như chữ cál hoặc chữ số. 2. Tập hợp nhỏ các bit lân cận dùng đề bỉều thi một mẫu dữ liệii, được lập đ|a chỉ và xừ lý nhờ một đơn v|, thường tương ứng với một chữ số hoặc chữ cái mà đố! với máy tính, tồng một đơn vị - 1 byte - thông tin. Kỹ tự không nhất thiết phải là nhìn thíy, hoặc trên màn hình hoặc trên giấy; ví dụ, dấu cách cũng lă ký tự như chữ o hoặc bất kỳ ‘chữ SỐ nào từ 0 tới 9. Vì mây tính phải quản tỷ không chi các ký tự gọi là In được mấ cả sự tìm kiếm (tạo khuôn) vầ Chuyền thông tin nhớ tâng điện tử, nên ký tự cũng có thề biều thị ký tự trở lạl dầu dòng hoặc dấu đoan trong tàl liệu xứ lý văn bảh; hoặc nó có thè là tín hiệu phát ra tiếng ’’bíp' ’, tát đầu trang mới hoặc đánh dấu kết thúc tệp.

character

ký tự hỏi Trong truyền thông, mã điều khiền do thiết bị truyền giử đi và dùng đề yêu cầu lời đáp từ thiết bi thu hoặc yêu cầu nhận dạng, ỏ sơ đồ mẫ hóa ASCII, ENO dược biều diễn bời giá tri thập phân 5 (thập lục phân OSH). Viết tát ENQ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Character

[DE] Charakter

[EN] Character

[VI] than củi, than hoạt tính, bôi than, vẽ bằng than

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

character

đặc tính