TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc điểm đá seasonal ~ đặc tính mùa

đặc điểm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặc tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dấu hiệu ~s of test cs. dấu hiệu trên mảnh vỏ gliding ~ đặc tính trượt lithological ~ tính chất thạch học trầm tích minor ~ dấu hiệu thứ yếu orographic ~ đặc tính sơn văn paleontological ~ đặc điểm cổ sinh rock ~ đặc điểm thạch học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đặc điểm đá seasonal ~ đặc tính mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đặc điểm đá seasonal ~ đặc tính mùa

character

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

character

đặc điểm, đặc tính, dấu hiệu ~s of test cs. dấu hiệu trên mảnh vỏ gliding ~ đặc tính trượt lithological ~ tính chất thạch học trầm tích minor ~ dấu hiệu thứ yếu orographic ~ đặc tính sơn văn paleontological ~ đặc điểm cổ sinh rock ~ đặc điểm thạch học, đặc điểm đá seasonal ~ đặc tính mùa