character
đặc điểm, đặc tính, dấu hiệu ~s of test cs. dấu hiệu trên mảnh vỏ gliding ~ đặc tính trượt lithological ~ tính chất thạch học trầm tích minor ~ dấu hiệu thứ yếu orographic ~ đặc tính sơn văn paleontological ~ đặc điểm cổ sinh rock ~ đặc điểm thạch học, đặc điểm đá seasonal ~ đặc tính mùa