Việt
nét đặc trưng
tính đặc trưng
đặc điểm.
tính cách đặc trưng
đặc điểm
Đức
Charaktereigenschaft
Charaktereigenschaft /die (meist PI.)/
nét đặc trưng; tính cách đặc trưng; đặc điểm;
Charaktereigenschaft /f =, -en/
nét đặc trưng, tính đặc trưng, đặc điểm.