TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yêu cầu kỹ thuật

yêu cầu kỹ thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yêu cầu đặc biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đặc tả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

yêu cầu kỹ thuật

technical requirement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

special requirements

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 technical requirement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 SPECification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SPECification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

yêu cầu kỹ thuật

technische Anforderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

besondere Anforderungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 1630 (z) Nahtlose kreisförmige Rohre aus unlegierten Stählen für besonders hohe Anforderungen.

DIN 1630 (z) Thép ống loại trơn dạng tròn làm bằng thép thô có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt cao.

DIN 1615 Geschweißte kreisförmige Rohre aus unlegiertem Stahl ohne Anforderungen – Technische Lieferbedingungen.

DIN 1615 Thép ống loại hàn dạng tròn làm bằng thép thô không có yêu cầu kỹ thuật cao – Điều kiện kỹ thuật cung cấp.

DIN EN 10208-1 Stahlrohre für Rohrleitungen für brennbare Medien – Technische Lieferbedingungen – Teil 1: Rohre der Anforderungsklasse A.

DIN EN 10208-1 Thép ống dẫn cho các chất dễ cháy – Điều kiện kỹ thuật cung cấp – Phần 1: Ống thép có yêu cầu kỹ thuật loại A.

DIN EN 12266-1 Technische Lieferbedingungen für Armaturen; Armaturen für brennbare Flüssigkeiten; Anforderungen und Prüfung

DIN EN 12266-1 Điều kiện kỹ thuật cung cấp cho các phụ kiện công nghiệp; Phụ kiện cho chất lỏng dễ cháy; Các yêu cầu kỹ thuật về kiểm định

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit konnten erstmals technisch anspruchsvolle Gummiprodukte hergestellt werden.

Như vậy, lần đầu tiên sản phẩm cao su đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao được chế tạo.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technical requirement

yêu cầu kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

technical requirement

yêu cầu kỹ thuật

 technical requirement

yêu cầu kỹ thuật

 SPECification /điện tử & viễn thông/

yêu cầu kỹ thuật, sự đặc tả

SPECification /toán & tin/

yêu cầu kỹ thuật, sự đặc tả

SPECification, specification

yêu cầu kỹ thuật, sự đặc tả

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

technische Anforderung /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] technical requirement

[VI] yêu cầu kỹ thuật

besondere Anforderungen /f pl/CT_MÁY/

[EN] special requirements

[VI] (các) yêu cầu đặc biệt, (các) yêu cầu kỹ thuật