Việt
yêu cầu đặc biệt
yêu cầu kỹ thuật
Anh
special requirements
Đức
besondere Anforderungen
An das Werkzeug werden besondere Anforderungen gestellt.
Những yêu cầu đặc biệt đặt ra cho khuôn
:: Formteildichte einstellbar auf spezifische Anforderungen.
Mật độ khối của chi tiết có thể điều chỉnh theo yêu cầu đặc biệt
keine besonderen Anforderungen
Không có yêu cầu đặc biệt
Behandelt nach besonderen Angaben
Xử lý theo yêu cầu đặc biệt
Keine besonderen Anforderungen an den Werkstoff
Không có yêu cầu đặc biệt đối với vật liệu
besondere Anforderungen /f pl/CT_MÁY/
[EN] special requirements
[VI] (các) yêu cầu đặc biệt, (các) yêu cầu kỹ thuật