TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yêu cầu đặc biệt

yêu cầu đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yêu cầu kỹ thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

yêu cầu đặc biệt

special requirements

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 special requirements

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

yêu cầu đặc biệt

besondere Anforderungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

An das Werkzeug werden besondere Anforderungen gestellt.

Những yêu cầu đặc biệt đặt ra cho khuôn

:: Formteildichte einstellbar auf spezifische Anforderungen.

Mật độ khối của chi tiết có thể điều chỉnh theo yêu cầu đặc biệt

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

keine besonderen Anforderungen

Không có yêu cầu đặc biệt

Behandelt nach besonderen Angaben

Xử lý theo yêu cầu đặc biệt

Keine besonderen Anforderungen an den Werkstoff

Không có yêu cầu đặc biệt đối với vật liệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

besondere Anforderungen /f pl/CT_MÁY/

[EN] special requirements

[VI] (các) yêu cầu đặc biệt, (các) yêu cầu kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 special requirements

yêu cầu đặc biệt

special requirements

yêu cầu đặc biệt