Việt
đặc tả bằng phát minh
bản thông số kỹ thuật sáng chế
hồ sơ và bản vẽ để làm thủ tục cấp bằng phát minh sáng chế
Anh
patent specification
specification
patent document
Đức
Patentschrift
Patentdokument
Pháp
fascicule de brevet
Patentdokument,Patentschrift /RESEARCH/
[DE] Patentdokument; Patentschrift
[EN] patent document; patent specification
[FR] fascicule de brevet
PatentSchrift /die/
hồ sơ và bản vẽ để làm thủ tục cấp bằng phát minh sáng chế;
Patentschrift /f/S_CHẾ/
[EN] patent specification
[VI] đặc tả bằng phát minh
[EN] specification
[VI] bản thông số kỹ thuật sáng chế