TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patentschrift

đặc tả bằng phát minh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản thông số kỹ thuật sáng chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồ sơ và bản vẽ để làm thủ tục cấp bằng phát minh sáng chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

patentschrift

patent specification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

specification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

patent document

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

patentschrift

Patentschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Patentdokument

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

patentschrift

fascicule de brevet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Patentdokument,Patentschrift /RESEARCH/

[DE] Patentdokument; Patentschrift

[EN] patent document; patent specification

[FR] fascicule de brevet

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

PatentSchrift /die/

hồ sơ và bản vẽ để làm thủ tục cấp bằng phát minh sáng chế;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Patentschrift /f/S_CHẾ/

[EN] patent specification

[VI] đặc tả bằng phát minh

Patentschrift /f/S_CHẾ/

[EN] specification

[VI] bản thông số kỹ thuật sáng chế