Catalogue
Catalogue [katalog] n. m. 1. Mục lục, danh mục. Le catalogue des livres d’une bi-bliotheque: Mục lục những sách trong môt thư viện. 2. Tập sách nhỏ, tổng kê (các đồ vật để bán). Catalogue de jouets: Tập sách nhỏ các dồ choi. Catalogue de vente par correspondance: Tổng kê các vật bán theo thư từ.