TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàng

bàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giấy chứng chi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bàng 1000m

kilomet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàng 1000m

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
báng mach the

card

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thẻ mạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

báng mach the

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phiêu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biểu đồ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bán chái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bàng

certificate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bàng 1000m

kilometer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
báng mach the

card

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bàng

Zeugnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Attest

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Attestat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Diplom

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Urkunde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nachweis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bescheinigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

platt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleich sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus bàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

per bàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durch A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit Hilfe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mittels

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermittels

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Luft liegt ein Hauch von Freiheit.

Bàng bạc một chút tự do.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A liberation fills the air.

Bàng bạc một chút tự do.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

certificate

giấy chứng chi; bàng

kilometer

kilomet, bàng 1000m

card

card, thẻ mạch; báng mach the; phiêu; bàng; biểu đồ; bán chái

Từ điển tiếng việt

bàng

- dt. (thực) Loài cây cành mọc ngang, lá to, quả giẹp, trồng để lấy bóng mát về mùa hè: Mùa hè thì tán bàng rủ xanh tươi (NgHTưởng).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bàng

bàng

1) (văn bằng), Zeugnis n, Attest n, Attestat n, Diplom n, Urkunde f, Nachweis m, Bescheinigung f; bàng tốt nghiệp trung học Reifezeugnis n; cáp bàng das Diplom zuerkennen; làm bàng bezeugen vt, bescheinigen vt, beglaubigen vt;

2) eben (a), flach (a), platt (a). dòng bàng ebenes Land Flachland n; tàu đáy bàng ein flaches Schiff;

3) gleichen vi, gleich sein; gleich (a), wie (adv); hai nhân với hai bàng bốn zwei mal zwei ist gleich vier; nó hoàn toàn bàng cha nó er ist gleicht ganz seinem Vater;

4) aus (adv) bàng vàng aus Gold; bàng gỗ aus Holz, hölzern (a); bàng lụa aus Seide; seiden (a);

5) mit (adv); ăn bàng đũa mit Stäbchen essen; di bàng tàu hỏa mit dem Zug fahren;

6) per (adv) bàng tàu thủy per Schiff; bàng ngựa per Achse; bàng hai nước per Dampfer; bàng dường sät per Eisenbahn; bàng bưu diện per Post;

7) durch A; bàng vô tuyến diện durch den Rundfunk;

8) (bằng cách) mit Hilfe (von D), mittels G, vermittels G; bàng càn cầu mittles des Kranes;