TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kilomet

kilomet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàng 1000m

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
kilômét

kilômét

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
kilơmet

kilơmet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bàng LOOOm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
= kilômet

cũng m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= kilômet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây số.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kilomet

kilometer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kilometre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
kilômét

kilometer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
kilơmet

km

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

kilomet

Kilometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
= kilômet

Küometer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Küometer /n/

cũng m -s, = (viết tắt km) kilômet, cây số.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kilometer

kilomet, bàng 1000m

km

kilơmet, bàng LOOOm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kilometer /m (km)/Đ_LƯỜNG/

[EN] kilometer (Mỹ), kilometre (Anh)

[VI] kilomet

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Kilometer

Kilomet

abbreviated km. 1 km = 1000 meters = 105 cm = 0.62 mile.

Viết tắt km. 1 km = 1000 met = 10^5 cm = 0, 62 dặm.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kilometer

kilomet

kilometer

kilômét (1000m, 0.062137mistatute mile )