Việt
kilomet
bàng 1000m
kilômét
kilơmet
bàng LOOOm
cũng m -s
= kilômet
cây số.
Anh
kilometer
kilometre
km
Đức
Kilometer
Küometer
Küometer /n/
cũng m -s, = (viết tắt km) kilômet, cây số.
kilomet, bàng 1000m
kilơmet, bàng LOOOm
Kilometer /m (km)/Đ_LƯỜNG/
[EN] kilometer (Mỹ), kilometre (Anh)
[VI] kilomet
Kilomet
abbreviated km. 1 km = 1000 meters = 105 cm = 0.62 mile.
Viết tắt km. 1 km = 1000 met = 10^5 cm = 0, 62 dặm.
kilômét (1000m, 0.062137mistatute mile )