Platt /das; -[s]/
thổ ngữ vùng Bắc Đức (Plattdeutsch);
Platt /das; -[s]/
(landsch ) thổ ngữ;
tiếng địa phương;
phương ngữ (Dialekt);
Platzregen,platt /[plat] (Adj.; -er, este)/
bằng;
phẳng;
dẹt;
bẹt (flach);
plattes Land : mảnh đất bằng phẳng
Plätt /brett, das (nordd., md.)/
ván là (Bügel brett);