Anh
certificate
Đức
Bescheinigung
Pháp
attestation
Attestation du médecin, du maire
Giấy chứng nhận của thầy thuốc, của xã trưởng.
attestation /AGRI/
[DE] Bescheinigung
[EN] certificate
[FR] attestation
attestation [atestasjô] n. f. 1. Sự chứng nhận, sự chứng thực. 2. Giấy chứng nhận, giấy chúng thực. Attestation du médecin, du maire: Giấy chứng nhận của thầy thuốc, của xã trưởng.