TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy chứng chỉ

giấy chứng chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

Anh

giấy chứng chỉ

certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

giấy chứng chỉ

- dt (H. chứng: nhận thực; chỉ: giấy) Giấy nhận thực do chính quyền cấp cho: Đơn xin việc phải kèm theo giấy chứng chỉ học lực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

certificate, certification

giấy chứng chỉ

 certificate /cơ khí & công trình/

giấy chứng chỉ