Việt
giấy chứng nhận công tác
chứng chỉ lao động
giây chứng nhận quá trình làm việc
công tác
Đức
Tatigkeitsnachweis
Arbeitsbescheinigung
Zeugnis
Arbeitsbescheinigung /die/
giấy chứng nhận công tác; chứng chỉ lao động;
Zeugnis /das; -ses, -se/
giấy chứng nhận công tác; giây chứng nhận quá trình làm việc; công tác (Arbeitszeugnis);
Tatigkeitsnachweis /m -es, -e/
giấy chứng nhận công tác; Tatigkeits